TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
keep an open mind
kiːp ən ˈəʊpən maɪnd

Câu ngữ cảnh
I try to keep an open mind during the discussions.
Tôi luôn cố gắng giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
theorist
ˈθɪrɪst

Câu ngữ cảnh
She had become a political theorist
Cô ấy đã trở thành một nhà lý luận chính trị.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
evolve
ɪˈvɑːlv

Câu ngữ cảnh
Humans evolve from chimpanzees.
Con người tiến hoá từ loài tinh tinh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
eliminating
ɪˈlɪmɪneɪt

Câu ngữ cảnh
Hand sanitizer can prove to be useful in eliminating dangerous microorganisms.
Nước rửa tay tỏ ra hữu dụng trong việc loại bỏ các vi sinh vật nguy hiểm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
telecommunications
ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn

Câu ngữ cảnh
He works in the telecommunications industry.
Anh ấy làm việc trong ngành viễn thông.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
discharging
dɪsˈtʃɑːrdʒ

Câu ngữ cảnh
The river is diverted through the power station before discharging into the sea.
Dòng sông được điều hướng qua trạm năng lượng trước khi được xả ra biển.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
gallery
ˈɡæləri

Câu ngữ cảnh
I visited an art gallery in the afternoon.
Tôi tới tham quan một phòng trưng bày nghệ thuật vào chiều hôm nay.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
choreograph
ˈkɔːriəɡræf

Câu ngữ cảnh
We hire a professional dancer to choreograph our performance.
Chúng tôi thuê một vũ công chuyên nghiệp để dàn dựng phần trình diễn cho chúng tôi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tackle
ˈtækl

Câu ngữ cảnh
Measures need to be taken to tackle this problem.
Những biện pháp cần phải được thi hành để giải quyết vấn đề này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
solve the crime
sɑːlv eɪ kraɪm

Câu ngữ cảnh
The goverment hopes that the new law will help solve the crime .
Chính phủ mong rằng đạo luật mới về đất đai sẽ giúp giải quyết vụ phạm tội.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
protect
prəˈtekt

Câu ngữ cảnh
We have to protect the environment at all cost.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường bằng mọi cách.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
quarries
ˈkwɑːri

Câu ngữ cảnh
There are a great number of limestone quarries in this area.
Có một lượng lớn mỏ đá vôi ở khu vực này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hands-on
ˌhændz ˈɑːn

Câu ngữ cảnh
We need someone who has hands-on experience of using this type of software.
Chúng tôi cần một người có kinh nghiệm sử dụng loại phần mềm này thực tế.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
pollutants
pəˈluːtənt

Câu ngữ cảnh
Factories that dispose of harmful pollutants should be closed.
Những nhà máy thải ra những chất gây ô nhiễm độc hại nên bị đóng cửa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
dwell on
dwel ɑːn

Câu ngữ cảnh
There is no need to dwell on your mistake.
Không cần thiết phải nhắc đi nhắc lại lỗi sai của bạn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
evidence
ˈevɪdəns

Câu ngữ cảnh
We have no evidence to convict him.
Chúng ta không có bằng chứng để buộc tội anh ta.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
relative
ˈrelətɪv

Câu ngữ cảnh
A relative of mine will stay in my house for two days during the upcoming holiday.
Một người họ hàng của tôi sẽ ở nhà tôi hai ngày vào dịp nghỉ lễ sắp tới.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
ability
əˈbɪləti

Câu ngữ cảnh
There's no doubting her ability
Không ai nghi ngờ năng lực của cô ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
paparazzi
ˌpɑːpəˈrɑːtsi

Câu ngữ cảnh
The singer accused the paparazzi of violating her privacy.
Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
hydrogen
ˈhaɪdrədʒən

Câu ngữ cảnh
There is hydrogen in the atmosphere.
Có khí hidro trong không khí.
