TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
perpetrating
/ˈpɜːrpətreɪt/
Câu ngữ cảnh
He is sentenced for a decade for perpetrating a massive fraud.
Anh ấy bị giam trong 10 năm vì phạm tội trong một vụ lừa đảo lớn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
immense
/ɪˈmens/
Câu ngữ cảnh
She gazed at the immense expanse of the sea.
Cô nhìn ra vùng biển bao la rộng lớn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
reformed
/rɪˈfɔːrm/
Câu ngữ cảnh
The land law of Vietnam needs to be reformed
Luật đất đai của Việt Nam cần được cải cách.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
outlook
/ˈaʊtlʊk/
Câu ngữ cảnh
When you are young, you usually have a narrow outlook on life.
Khi còn trẻ, bạn thường có cái nhìn hạn hẹp về cuộc sống.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
conventional
/kənˈvenʃənl/
Câu ngữ cảnh
They held a conventional wedding in July.
Họ tổ chức một đám cưới thông thường vào tháng Bảy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
behaviours
/bɪˈheɪvjər/
Câu ngữ cảnh
The mother was upset about her daughter's bad behaviours
Bà mẹ thất vọng vì những hành vi cư xử tệ của con gái mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
diet
/ˈdaɪət/
Câu ngữ cảnh
She has been following this diet for 3 weeks.
Cô ấy đã theo chế độ ăn uống này được 3 tuần.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
revolved
/rɪˈvɑːlv/
Câu ngữ cảnh
The fan revolved slowly and it broke.
Quạt quay chậm và bị vỡ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
confused
/kənˈfjuːzd/
Câu ngữ cảnh
The research paper's abstract makes me confused already.
Ngay phần lời mở đầu của luận văn đã khiến tôi bối rối.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
resolved
/rɪˈzɑːlv/
Câu ngữ cảnh
The conflict has been resolved
Tranh cãi đã được giải quyết.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
explorers
/ɪkˈsplɔːrər/
Câu ngữ cảnh
A century ago, travelling around the world was the ardent dream of many explorers
Một thế kỷ trước, du lịch vòng quanh thế giới là giấc mơ cháy bỏng của nhiều nhà thám hiểm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
Câu ngữ cảnh
I would like to express my appreciation to you all.
Tôi muốn bày tỏ sự cảm kích của tôi tới tất cả các bạn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
express
/ɪkˈspres/
Câu ngữ cảnh
He came there with the express purpose of speaking with his manager.
Anh ta đến đó với mục đích rõ ràng là nói chuyện với người quản lý của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mixed
/mɪkst/
Câu ngữ cảnh
People have mixed views regarding this problem.
Mọi người có các quan điểm pha trộn (khác nhau) về vấn đề này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
set a goal
/set ə ɡəʊl/
Câu ngữ cảnh
I set a goal of getting admitted to that prestigious university.
Tôi đặt mục tiêu sẽ được nhận vào ngôi trường đại học danh giá đó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
motherhood
/ˈmʌðərhʊd/
Câu ngữ cảnh
She's struggling to combine motherhood and her career as a lawyer.
Cô ấy đang vật lộn để kết hợp việc làm mẹ với sự nghiệp luật sư của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
appetite
/ˈæpɪtaɪt/
Câu ngữ cảnh
The smell of french fries and pizzas instantly stimulates my appetite
Mùi khoai tây chiên và pizza làm tôi thèm ăn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
Câu ngữ cảnh
I don't wish to diminish the importance of their contribution.
Tôi không muốn làm giảm tầm quan trọng của những đóng góp từ họ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
abandon
/əˈbændən/
Câu ngữ cảnh
I had to abandon the car by the side of the road.
Tôi phải bỏ lại chiếc xe ở bên vệ đường.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
distorted
/dɪˈstɔːrtɪd/
Câu ngữ cảnh
The newspaper gives the reader a distorted picture of what is happening.
Bài báo cung cấp cho độc giả một bức tranh bị bóp méo về những gì đang xảy ra.