TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
problematic

/ˌprɑːbləˈmætɪk/


Câu ngữ cảnh

The situation is more problematic than they first thought.
Tình hình rắc rối hơn họ nghĩ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
rechargeable

/ˌriːˈtʃɑːrdʒəbl/


Câu ngữ cảnh

This device is rechargeable
Thiết bị này có thể được sạc lại.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
blue-collar

/ˌbluː ˈkɑːlər/


Câu ngữ cảnh

All the regional funds had combined into a national health fund for blue-collar workers.
Tất cả các quỹ khu vực đã kết hợp thành quỹ y tế quốc gia dành cho công nhân cổ cồn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
stage

/steɪdʒ/


Câu ngữ cảnh

I do not propose to reveal details at this stage
Tôi không đề xuất tiết lộ các chi tiết ở bước này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
prospects

/ˈprɑːspekt/


Câu ngữ cảnh

Some invaluable training will offer you career prospects
Việc được đào tạo tốt sẽ cho bạn triển vọng nghề nghiệp tốt.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
campaign

/kæmˈpeɪn/


Câu ngữ cảnh

They decided to adopt this marketing campaign
Họ đã quyết định thực hiện chiến dịch quảng bá này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
social welfare

/ˈsəʊʃl ˈwelfer/


Câu ngữ cảnh

Public health and social welfare received one of the biggest expenditure cuts of all the public sectors.
Mảng y tế cộng đồng và phúc lợi xã hội nằm trong số các mảng bị cắt giảm nhiều nhất trong tất cả các lĩnh vực công.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
remote control

/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/


Câu ngữ cảnh

This device is operated with a remote control .
Thiết bị này được khởi chạy bằng một chiếc điều khiển từ xa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
evolved

/ɪˈvɑːlv/


Câu ngữ cảnh

The company has evolved into a major chemical manufacturer.
Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
studious

/ˈstjuːdiəs/


Câu ngữ cảnh

She is a very studious and smart student.
Cô ấy là một học sinh ham học và thông minh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
perpetrating

/ˈpɜːrpətreɪt/


Câu ngữ cảnh

He is sentenced for a decade for perpetrating a massive fraud.
Anh ấy bị giam trong 10 năm vì phạm tội trong một vụ lừa đảo lớn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
immense

/ɪˈmens/


Câu ngữ cảnh

She gazed at the immense expanse of the sea.
Cô nhìn ra vùng biển bao la rộng lớn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
reformed

/rɪˈfɔːrm/


Câu ngữ cảnh

The land law of Vietnam needs to be reformed
Luật đất đai của Việt Nam cần được cải cách.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
outlook

/ˈaʊtlʊk/


Câu ngữ cảnh

When you are young, you usually have a narrow outlook on life.
Khi còn trẻ, bạn thường có cái nhìn hạn hẹp về cuộc sống.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
conventional

/kənˈvenʃənl/


Câu ngữ cảnh

They held a conventional wedding in July.
Họ tổ chức một đám cưới thông thường vào tháng Bảy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
behaviours

/bɪˈheɪvjər/


Câu ngữ cảnh

The mother was upset about her daughter's bad behaviours
Bà mẹ thất vọng vì những hành vi cư xử tệ của con gái mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
diet

/ˈdaɪət/


Câu ngữ cảnh

She has been following this diet for 3 weeks.
Cô ấy đã theo chế độ ăn uống này được 3 tuần.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
revolved

/rɪˈvɑːlv/


Câu ngữ cảnh

The fan revolved slowly and it broke.
Quạt quay chậm và bị vỡ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
confused

/kənˈfjuːzd/


Câu ngữ cảnh

The research paper's abstract makes me confused already.
Ngay phần lời mở đầu của luận văn đã khiến tôi bối rối.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
resolved

/rɪˈzɑːlv/


Câu ngữ cảnh

The conflict has been resolved
Tranh cãi đã được giải quyết.