TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 13/01/2025

problematic

audio

/ˌprɑːbləˈmætɪk/

Vietnam Flagrắc rối
problematic

Câu ngữ cảnh

audio

The situation is more problematic than they first thought.

Dịch

Tình hình rắc rối hơn họ nghĩ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 12/01/2025

rechargeable

audio

/ˌriːˈtʃɑːrdʒəbl/

Vietnam FlagCó thể sạc lại
rechargeable

Câu ngữ cảnh

audio

This device is rechargeable

Dịch

Thiết bị này có thể được sạc lại.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 11/01/2025

blue-collar

audio

/ˌbluː ˈkɑːlər/

Vietnam FlagCông nhân cổ cồn
blue-collar

Câu ngữ cảnh

audio

All the regional funds had combined into a national health fund for blue-collar workers.

Dịch

Tất cả các quỹ khu vực đã kết hợp thành quỹ y tế quốc gia dành cho công nhân cổ cồn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 10/01/2025

stage

audio

/steɪdʒ/

Vietnam FlagBước
stage

Câu ngữ cảnh

audio

I do not propose to reveal details at this stage

Dịch

Tôi không đề xuất tiết lộ các chi tiết ở bước này.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 09/01/2025

prospects

audio

/ˈprɑːspekt/

Vietnam FlagTriển vọng
prospects

Câu ngữ cảnh

audio

Some invaluable training will offer you career prospects

Dịch

Việc được đào tạo tốt sẽ cho bạn triển vọng nghề nghiệp tốt.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 08/01/2025

campaign

audio

/kæmˈpeɪn/

Vietnam FlagChiến dịch
campaign

Câu ngữ cảnh

audio

They decided to adopt this marketing campaign

Dịch

Họ đã quyết định thực hiện chiến dịch quảng bá này.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 07/01/2025

social welfare

audio

/ˈsəʊʃl ˈwelfer/

Vietnam FlagPhúc lợi xã hội
social welfare

Câu ngữ cảnh

audio

Public health and social welfare received one of the biggest expenditure cuts of all the public sectors.

Dịch

Mảng y tế cộng đồng và phúc lợi xã hội nằm trong số các mảng bị cắt giảm nhiều nhất trong tất cả các lĩnh vực công.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 06/01/2025

remote control

audio

/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Vietnam FlagĐiều khiển từ xa
remote control

Câu ngữ cảnh

audio

This device is operated with a remote control .

Dịch

Thiết bị này được khởi chạy bằng một chiếc điều khiển từ xa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 05/01/2025

evolved

audio

/ɪˈvɑːlv/

Vietnam Flagphát triển
evolved

Câu ngữ cảnh

audio

The company has evolved into a major chemical manufacturer.

Dịch

Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 04/01/2025

studious

audio

/ˈstjuːdiəs/

Vietnam FlagHam học
studious

Câu ngữ cảnh

audio

She is a very studious and smart student.

Dịch

Cô ấy là một học sinh ham học và thông minh.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 03/01/2025

perpetrating

audio

/ˈpɜːrpətreɪt/

Vietnam FlagPhạm tội
perpetrating

Câu ngữ cảnh

audio

He is sentenced for a decade for perpetrating a massive fraud.

Dịch

Anh ấy bị giam trong 10 năm vì phạm tội trong một vụ lừa đảo lớn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 02/01/2025

immense

audio

/ɪˈmens/

Vietnam Flagbao la, rộng lớn
immense

Câu ngữ cảnh

audio

She gazed at the immense expanse of the sea.

Dịch

Cô nhìn ra vùng biển bao la rộng lớn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 01/01/2025

reformed

audio

/rɪˈfɔːrm/

Vietnam Flagcải tổ, Cải cách
reformed

Câu ngữ cảnh

audio

The land law of Vietnam needs to be reformed

Dịch

Luật đất đai của Việt Nam cần được cải cách.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 31/12/2024

outlook

audio

/ˈaʊtlʊk/

Vietnam FlagQuan điểm
outlook

Câu ngữ cảnh

audio

When you are young, you usually have a narrow outlook on life.

Dịch

Khi còn trẻ, bạn thường có cái nhìn hạn hẹp về cuộc sống.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 30/12/2024

conventional

audio

/kənˈvenʃənl/

Vietnam FlagThông thường
conventional

Câu ngữ cảnh

audio

They held a conventional wedding in July.

Dịch

Họ tổ chức một đám cưới thông thường vào tháng Bảy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 29/12/2024

behaviours

audio

/bɪˈheɪvjər/

Vietnam FlagCách cư xử
behaviours

Câu ngữ cảnh

audio

The mother was upset about her daughter's bad behaviours

Dịch

Bà mẹ thất vọng vì những hành vi cư xử tệ của con gái mình.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 28/12/2024

diet

audio

/ˈdaɪət/

Vietnam FlagChế độ ăn uống
diet

Câu ngữ cảnh

audio

She has been following this diet for 3 weeks.

Dịch

Cô ấy đã theo chế độ ăn uống này được 3 tuần.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 27/12/2024

revolved

audio

/rɪˈvɑːlv/

Vietnam FlagQuay quanh
revolved

Câu ngữ cảnh

audio

The fan revolved slowly and it broke.

Dịch

Quạt quay chậm và bị vỡ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 26/12/2024

confused

audio

/kənˈfjuːzd/

Vietnam FlagBối rối, khó hiểu
confused

Câu ngữ cảnh

audio

The research paper's abstract makes me confused already.

Dịch

Ngay phần lời mở đầu của luận văn đã khiến tôi bối rối.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 25/12/2024

resolved

audio

/rɪˈzɑːlv/

Vietnam FlagGiải quyết
resolved

Câu ngữ cảnh

audio

The conflict has been resolved

Dịch

Tranh cãi đã được giải quyết.